Danh sách số tài khoản chuyên thu của Các Xí nghiệp Kinh doanh nước sạch
DANH SÁCH SỐ TÀI KHOẢN TRÊN ĐỊA BÀN TP HẢI DƯƠNG VÀ CÁC CHI NHÁNH TRỰC THUỘC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH NƯỚC SẠCH HẢI DƯƠNG
STT | TÊN ĐƠN VỊ | TÀI KHOẢN MỚI | NGÂN HÀNG |
1 | Công ty cổ phần KDNS HD | 116,000,017,597 | Công thương HD |
2 | Công ty cổ phần KDNS HD(CN số 5) | 116,000,092,766 | Công thương HD |
3 | Công ty cổ phần KDNS HD | 46,010,000,002,355 | BIDV Hải Dương |
4 | Công ty cổ phần KDNS HD(CN số 5) | 46,010,002,304,145 | BIDV Hải Dương |
5 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN Dịch vụ | 119,000,054,545 | Công thương HD |
6 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 1 HD1 | 113,000,056,576 | Công thương HD |
7 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 2 HD2 | 116,000,035,075 | Công thương Đông Hải Dương (Công thương Nhị Chiểu) cũ |
8 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 3 HD3 | 112,000,067,911 | Công thương HD |
9 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 4 HD4 | 119,000,052,574 | C T Khu công nghiệp HD |
10 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 6 | 115,000,087,989 | C T Khu công nghiệp HD |
11 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 7 | 2,308,201,002,194 | Nông nghiệp và PTNT Thanh Hà |
12 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 8 | 117,000,110,142 | Công thương Đông Hải Dương (Công thương Nhị Chiểu) cũ |
13 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 9 | 46,010,002,622,801 | BIDV Hải Dương |
14 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 10 | 117,002,663,646 | Công thương Hải Dương |
15 | Công ty cổ phần KDNS HD - CN số 11 | 118,002,663,765 | C T Khu công nghiệp HD |
16 | Công ty cổ phần KDNS HD - TK Cổ phần hóa | 124,000,016,250 | Công thương Hải Dương |